1. Thiết bị
Máy đo huyết áp cơ có khác nhau về cấu hình không?
Về cấu hình, tất cả các model đều xấp xỉ nhau, trừ B.Well được bán không kèm túi đựng. Little Doctor được phân biệt bởi hình dạng của vỏ máy. Nó được buộc chặt bằng Velcro, tiện lợi hơn nhiều so với dây kéo. Andes được hoàn thành với một chiếc túi được làm bằng chất liệu dày dặn, bền bỉ. Ở CS Medica, vỏ máy trông kém tin cậy hơn một chút nhưng cũng khá thoải mái và không bị rách sau vài năm sử dụng.
Tên | Túi xách tay | Đánh giá của người dùng theo tiêu chí "Bao bì", theo Yandex.Market |
B.Well PRO-60 | Không | 4.8 |
CS Medica CS 106 | Đúng | 4.6 |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | Đúng | 4.9 |
VÀ UA-100 | Đúng | 4.8 |
Microlife BP AG1-20 | Đúng | 4.5 |
Microlife đi kèm với một chiếc hộp đựng khá bình thường, nhưng nó có khóa kéo được may không phải chất lượng tốt nhất. Mặt khác, mọi thứ đều giống nhau - các mô hình được trang bị kính nghe điện tử. Ở một số áp kế, chúng được tích hợp sẵn, ở một số áp kế khác, chúng được tách biệt. Bản thân, các mô hình cơ học cực kỳ đơn giản; các thiết bị bổ sung hiếm khi được bao gồm trong gói.

Microlife BP AG1-20
Thiết kế tiện lợi
2. Cuff thoải mái
Máy đo huyết áp nào có vòng bít thoải mái nhất?Máy đo huyết áp Bee Well được trang bị vòng bít có kích thước phổ biến 22-42 cm.Nó phù hợp với mọi người ở mọi dáng người, cho nữ có cẳng tay mỏng và nam khỏe. Đồng thời có độ bền cao, không bị hở khi có áp lực tác động. Vòng bít của máy đo huyết áp Little Doctor cũng được người dùng đánh giá là khá tiện lợi. Nó có kích thước nhỏ hơn một chút, nhưng vẫn phù hợp với một bàn tay lớn.
Tên | Kích thước vòng bít tối thiểu | Kích thước vòng bít tối đa | Người dùng đánh giá theo tiêu chí "Sự tiện lợi của vòng bít", theo Yandex.Market |
B.Well PRO-60 | 22 cm | 42 cm | 4.7 |
CS Medica CS 106 | 24 cm | 42 cm | 4.1 |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | 25 centimet | 36 cm | 4.7 |
VÀ UA-100 | 22 cm | 32 cm | 4.7 |
Microlife BP AG1-20 | 22 cm | 32 cm | 4.4 |
Andes được trang bị vòng bít với nửa vòng kim loại. Bạn có thể dễ dàng tự mình sửa nó và đánh giá của người dùng xác nhận điều này. Nó hơi mỏng hơn so với các mẫu khác, nhưng mềm hơn. Vòng bít Microlife có cùng kích thước với dãy Andes, cũng không thô, nhưng không đáng tin cậy. CS Medica cung cấp máy đo huyết áp với một vòng bít đa năng, nhưng nó không có vòng kim loại cố định, điều này có vẻ không thuận tiện nhất đối với khách hàng.

B.Well PRO-60
Vòng bít phổ quát
3. Dễ sử dụng
Chọn máy đo huyết áp cơ tốt nhất để sử dụng tại nhà
Cách đơn giản nhất là sử dụng AND tonometer. Đây không phải là một mô hình chuyên nghiệp, dành cho mục đích sử dụng tại nhà. Nó khác với các áp kế khác là có một kính đo âm vị tích hợp. Do đó, áp kế nặng hơn một chút so với những người tham gia khác trong cuộc so sánh, nhưng không kém phần tiện lợi.Little Doctor nhỏ gọn và nhẹ, vòng bít thoải mái và được đánh giá tốt. Dễ dàng sử dụng nhưng đôi khi khách hàng phàn nàn rằng ống kính nghe bị chật và ấn vào tai. B.Well là máy đo huyết áp cơ được sử dụng cho mục đích chuyên nghiệp và cá nhân. Các bác sĩ thường để lại đánh giá về anh ấy. Áp kế rất dễ sử dụng và chính xác. Điểm trừ - ống nghe lúc đầu gây áp lực lên tai, nhưng cuối cùng sẽ giãn ra.
Tên | Kính âm thanh tích hợp | Cân nặng | Người dùng đánh giá theo tiêu chí "Dễ sử dụng", theo Yandex.Market |
B.Well PRO-60 | Không | 350 g | 4.8 |
CS Medica CS 106 | Không | 400 g | 4.3 |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | Không | 328 g | 4.8 |
VÀ UA-100 | Đúng | 500 g | 4.7 |
Microlife BP AG1-20 | Không | 450 g | 4.6 |
Máy đo huyết áp CS Medica được khen ngợi vì dễ sử dụng. Vòng bít lớn và thoải mái, mặc dù thực tế là nó không có vòng cố định. Tai của ống nghe mềm và không gây áp lực lên tai. Thêm vào đó - các vòng bít bổ sung có kích thước khác nhau được bán riêng. Microlife cũng là một người mẫu chuyên nghiệp. Nó nhạy cảm, được trang bị một ống kính nghe với miếng đệm tai mềm và một vòng bít có nửa vòng kim loại. Người dùng chỉ cho nó một điểm trừ về chất lượng - mô hình trông mỏng manh, có nhiều phàn nàn về việc hỏng hóc khi sử dụng thường xuyên.

VÀ UA-100
Sự thuận tiện của phép đo
4. Sự chính xác
Máy đo huyết áp cơ loại nào chính xác nhất?
Về độ chính xác, tất cả các áp kế cơ học đều gần giống nhau. Theo các đặc tính được công bố, chúng cho sai số lên đến 3 mm Hg. Mỹ thuật.Tuy nhiên, theo các bác sĩ, một số áp kế đánh giá quá cao hoặc đánh giá thấp kết quả đọc được. Bề ngoài, theo mô tả của nhà sản xuất, điều này không thể được xác định, nó vẫn chỉ để tập trung vào các bài đánh giá. Có những đánh giá từ các bác sĩ trên B.Well tonometer. Nó được coi là khá chính xác và đáng tin cậy. CS Medica cũng nhận được rất nhiều phản hồi tích cực. Nó luôn cho kết quả đọc chính xác nhất quán nếu phép đo áp suất được thực hiện chính xác. Không có phàn nàn nào về việc đọc sai trên Little Doctor, các bác sĩ và người dùng bình thường đều đánh giá là khá chính xác. AND và Microlife gần như ngang nhau về độ chính xác, không có tiêu cực trong địa chỉ của chúng.

CS Medica CS 106
Chỉ số chính xác
5. độ tin cậy
Chọn áp kế cơ học đáng tin cậy nhấtNhà sản xuất Bee Well tuyên bố tuổi thọ sử dụng lâu nhất, nhưng vì lý do nào đó, nó chỉ bảo hành 5 tháng. Đối với những người tham gia so sánh còn lại là 1-2 năm. Nhưng, theo đánh giá của các bác sĩ và người dùng thông thường, máy đo áp suất có chất lượng cao và đáng tin cậy, nó hoạt động tốt. Mô hình chuyên nghiệp, không bị vỡ trong thời gian dài ngay cả khi chịu tải trọng tăng lên. Tuổi thọ được công bố của máy đo huyết áp Little Doctor là 7 năm. Trong thực tế, một số người dùng cho rằng tuổi thọ trung bình là 3-4 năm. Nhưng với việc sử dụng không thường xuyên và xử lý cẩn thận, nó có thể hoạt động lâu hơn.
Tên | Cả đời | Bảo hành |
B.Well PRO-60 | 10 năm | 5 tháng |
CS Medica CS 106 | 5 năm | 24 tháng |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | 7 năm | 24 tháng |
VÀ UA-100 | 3 năm | 12 tháng |
Microlife BP AG1-20 | 5 năm | 24 tháng |
Tuổi thọ sử dụng của CS Medica và áp kế Microlife được công bố là 5 năm, các nhà sản xuất bảo hành hai năm cho cả hai mẫu. Nhưng thiết bị từ Microlife đối với một số người mua có vẻ mỏng manh, không đáng tin cậy lắm. Và trong trường hợp của dãy núi Andes, có nhiều lời phàn nàn về sự phá vỡ nhanh chóng của màng ống nghe điện thoại, ống cao su.
6. Giá bán
Mô hình nào là rẻ nhất?Vì chúng tôi đã so sánh các thiết bị cơ học để đo áp suất trong cùng một loại giá lên đến 1000 rúp, nên tất cả các áp kế đều có giá như nhau. Chỉ có mô hình từ Little Doctor là nổi bật so với bức tranh tổng thể. Nó có giá rẻ hơn khoảng 100 rúp so với phần còn lại của những người tham gia so sánh. Đồng thời, theo các đặc điểm, điều này không phải là xấu nhất trong số các tùy chọn.
Tên | giá trung bình |
B.Well PRO-60 | 944 chà. |
CS Medica CS 106 | 988 chà. |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | 840 chà. |
VÀ UA-100 | 940 chà. |
Microlife BP AG1-20 | 935 chà. |
Bee Well, Andes và Microlife có cùng một mức giá - trung bình là 940 rúp cho một bộ thiết bị đo áp suất và một kính đo điện thoại. Máy đo huyết áp đắt nhất được so sánh là CS Medica.

Bác sĩ nhỏ LD-71A
giá ngân sách
7. Mức độ phổ biến và đánh giá của người dùng
Chúng tôi chọn mô hình tốt nhất theo mức độ phổ biến và đánh giá của người dùngThông thường, người mua tiềm năng quan tâm đến mô hình CS Medica. Điều này có thể được nhìn thấy từ dữ liệu Yandex.Wordstat. Nhưng đồng thời, đánh giá trung bình của người dùng đối với áp kế này là thấp nhất.Máy đo AND có tỷ lệ tối ưu giữa xếp hạng của người dùng và sự quan tâm của người mua tiềm năng, vì vậy chúng tôi đặt nó ở vị trí đầu tiên về mức độ phổ biến và đánh giá. B.Well đã thể hiện bản thân rất tốt trong vấn đề này. Mô hình được ưa chuộng, được người dùng đánh giá tốt nhất.
Tên | Đánh giá của người dùng | Yêu cầu của người dùng theo Yandex. Wordstat, mỗi tháng |
B.Well PRO-60 | 4.62 | 110 |
CS Medica CS 106 | 4.45 | 760 |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | 4.61 | 50 |
VÀ UA-100 | 4.60 | 430 |
Microlife BP AG1-20 | 4.53 | 213 |
Xếp hạng thấp hơn một chút và ít yêu cầu hơn đối với thiết bị đo huyết áp từ Little Doctor. Mô hình không phải là phổ biến nhất, nhưng người dùng thích nó. Ở vị trí cuối cùng là máy đo huyết áp Microlife - với mức đánh giá thấp hơn, nhưng có nhiều yêu cầu hơn Little Doctor.
8. Kết quả so sánh
Áp kế nào xứng đáng với danh hiệu người chiến thắng?
Theo đánh giá cuối cùng, máy đo huyết áp Bác Sĩ Nhỏ chiếm vị trí đầu tiên. Nhưng cô ấy không giành chiến thắng trong các đề cử quan trọng nhất - về thiết bị và chi phí. Vì vậy, sẽ là công bằng nếu đặt mô hình B.Well ở vị trí đầu tiên. Điểm cuối cùng của cô ấy thấp hơn một chút, nhưng cô ấy đã giành chiến thắng trong các đề cử quan trọng nhất - độ chính xác, độ tin cậy và sự tiện lợi của vòng bít. VÀ đứng thứ ba về sự kết hợp giữa tính dễ sử dụng và sự phổ biến của khách hàng. CS Medica cũng là một máy đo huyết áp khá phổ biến và chính xác, nhưng nó có giá cao hơn so với các mẫu khác. Microlife không nổi trội về bất kỳ điều gì đặc biệt và do tất cả các thiết bị đo áp suất mà chúng tôi chọn đều không đắt, nên sẽ là khôn ngoan nếu bạn ưu tiên cho một mô hình thành công hơn.
Tên | Xếp hạng | Số trận thắng theo tiêu chí | Người chiến thắng hạng mục |
Bác sĩ nhỏ LD-71A | 4.88 | 2/7 | Thiết bị Giá bán |
B.Well PRO-60 | 4.84 | 3/7 | Cuff thoải mái Sự chính xác độ tin cậy |
VÀ UA-100 | 4.82 | 2/7 | Dễ sử dụng Mức độ phổ biến và đánh giá của người dùng |
CS Medica CS 106 | 4.75 | 0/7 | - |
Microlife BP AG1-20 | 4.68 | 0/7 | - |