1. Hợp chất
Những thành phần nào có trong hỗn hợp?tên sản phẩm | Các thành phần chính | Các thành phần phụ trợ |
Nutrilak | Protein whey thủy phân, chất béo sữa, đường lactose | Lactobacillus LGG, bifidobacteria BB-12, prebiotics, axit omega-3 |
Bellakt | Protein sữa thủy phân một phần, thành phần chất béo, đường lactose | Prebiotics, nucleotide, axit omega-3 |
NAN | Phức hợp sữa thủy phân một phần, axit linoleic và linolenic, lactose | Vi khuẩn bifidobacteria sống BL, axit omega-3, nucleotide |
Similac | Protein whey thủy phân một phần, axit linoleic và linolenic, oligosaccharide sữa mẹ, lactose (lượng giảm) | FOS prebiotics, nucleotide, axit omega-3 và omega-6, lutein |
MAMAKO | Sữa dê hạt béo | Prebiotics, L-carnitine, IQ complex, nucleotide |
Bốn trong số các sản phẩm được so sánh dựa trên protein thủy phân và được thiết kế để ngăn ngừa dị ứng ở trẻ em. Hiệu suất của hỗn hợp phụ thuộc vào mức độ thủy phân. Trong thông số này, Nutrilak chiến thắng, trong đó có chứa protein thủy phân hoàn toàn. Nó có khả năng gây dị ứng thấp nhất. Sản phẩm MAMAKO, được làm từ sữa dê và không chứa protein bò, nổi bật. Nó phù hợp ngay cả với các dạng dị ứng nghiêm trọng với protein sữa.
Cha mẹ của những em bé bị dị ứng không nên quên về đường lactose.Similac có hàm lượng lactose giảm so với Nutrilak, NAN và Bellakt để giảm nguy cơ dị ứng ở trẻ sơ sinh. Hỗn hợp duy nhất không chứa lactose là MAMAKO nên sẽ phù hợp với những bé bị thiếu men lactase. Tất cả các sản phẩm đều chứa pro- và prebiotics, nhưng tôi muốn đề cập riêng đến Nutrilak: nó chứa LGG, có tác dụng điều trị đã được chứng minh trong bệnh viêm da cơ địa và các bệnh dị ứng khác.
Tất cả các loại sữa công thức dành cho trẻ em trong sự so sánh của chúng tôi đều không chứa GMO, màu sắc, chất bảo quản và hương vị. Một điểm quan trọng là không có gluten, chất gây rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng ở trẻ mắc bệnh celiac (bệnh rối loạn tiêu hóa gluten). Các nhà sản xuất không thêm dầu cọ vào sản phẩm của họ, vì có thể gây táo bón và dị ứng ở trẻ sơ sinh.

Nutrilak Premium không gây dị ứng
Hiệu quả điều trị
2. Chất lượng hương vị
Hỗn hợp yêu thích cho trẻ em là gì?tên sản phẩm | Đánh giá trung bình của phụ huynh (theo đánh giá trên Yandex.Market, Otzovik, iRecommend) |
Nutrilak | 4.5 |
Bellakt | 45. |
NAN | 5.0 |
Similac | 4.6 |
MAMAKO | 49. |
Các công thức ít gây dị ứng dựa trên protein thủy phân và dê có vị đắng. Nó gắn liền với một công nghệ sản xuất đặc biệt và không phải là dấu hiệu của chất lượng sản phẩm kém. Tuy nhiên, vị đắng thường trở thành trở ngại không thể vượt qua khiến bé làm quen với chế độ ăn mới nên bố mẹ phải lựa chọn hỗn hợp trong thời gian dài.
Để phân tích mùi vị của hỗn hợp, chúng tôi tập trung vào phản hồi từ cha mẹ của trẻ sơ sinh. Theo các mẹ thì hỗn hợp NAN có vị ngon nhất.Hầu hết trẻ em đều dễ dàng làm quen và ăn một cách thích thú. Chế độ ăn kiêng sữa dê không chứa lactose có mùi vị và mùi thơm dễ chịu - phụ huynh cho biết trẻ nhanh chóng chuyển sang chế độ ăn hỗn hợp này, không quấy khóc và không nhổ ra ngoài. Nhưng những lựa chọn còn lại đều có vị đắng đáng chú ý, vì vậy trẻ sơ sinh không làm quen ngay với một sản phẩm mới hoặc hoàn toàn từ chối nó.

NAN (Nestle) ExpertPro Không gây dị ứng
Lựa chọn của mẹ
3. Độ hòa tan
Làm thế nào là nó dễ dàng để chuẩn bị bữa ăn?
Tốc độ chuẩn bị thức ăn cho bé và không bị vón cục trong thành phẩm là những tiêu chí quan trọng nhất đối với các bà mẹ. Theo phương pháp bào chế, các công thức không gây dị ứng không khác với các công thức thông thường. Chỉ cần dùng thìa đong đi kèm với bộ dụng cụ là đủ để đong lượng bột phù hợp và hòa tan trong lượng nước uống đã chuẩn bị. Nên sử dụng nước đóng chai chất lượng cao được đánh dấu "dành cho trẻ em", tuân thủ SanPiN 2.1.4.1116-02.
Các bậc cha mẹ cho biết rằng hỗn hợp Similac có độ hòa tan tốt nhất và không tạo bọt khi lắc, vì vậy việc nấu một suất ăn chỉ mất vài phút. Các hợp chất từ Nutrilak và NAN ít thuận tiện hơn khi sử dụng, chúng không hòa tan tốt trong nước ấm và cần thời gian trộn lâu. Theo định kỳ, các vấn đề về khả năng hòa tan xảy ra khi cho trẻ sơ sinh ăn hỗn hợp Bellakt.
Khó khăn thường xuyên phát sinh với sữa công thức MAMAKO không chứa lactose.Protein sữa dê khác về các tính chất vật lý và hóa học so với các chất thủy phân thông thường, do đó, khi khuấy tích cực, các cục và bọt sẽ xuất hiện trong chai. Để tránh điều này, nhà sản xuất khuyên bạn nên lăn nhẹ chai trên tay, không chuyển động đột ngột.
4. Bưu kiện
Hỗn hợp được đóng gói trong bao bì và có thìa đong không?
tên sản phẩm | Loại bao bì | Âm lượng |
Nutrilak | Hộp các tông, túi hỗn hợp, thìa đong | 350 g |
Bellakt | Hộp các tông, túi hỗn hợp, thìa đong | 300g |
NAN | Hộp thiếc, thìa đong | 400 g, 800 g |
Similac | Hộp thiếc có nắp, thìa đong | 375g, 750g |
MAMAKO | Hộp thiếc có nắp, thìa đong | 400 g, 800 g |
Hỗn hợp khô không gây dị ứng có sẵn trong hai phiên bản: túi đựng hỗn hợp được đặt trong hộp các tông, hoặc hộp kim loại có nắp. Lựa chọn thứ hai thuận tiện hơn nhiều, vì thành phần khô được bảo quản tốt trong lọ đậy kín, không bị đóng bánh hoặc vỡ vụn do độ ẩm.
Ba mẹ gọi bình tiện lợi nhất là MAMAKO, có nắp bản lề bên ngoài và màng bên trong để bảo quản kín. Gói NAN và Similac cũng khá tiện lợi khi sử dụng và bảo quản. Nhưng các hỗn hợp từ Nutrilak và Bellakt, có sẵn trong hộp, gây khó khăn cho việc bảo quản. Phần mép của gói đã mở phải được bọc và giữ chặt để không cho mùi lạ và hơi ẩm xâm nhập vào hỗn hợp. Một số cha mẹ mua một lọ thủy tinh hoặc lọ thiếc để họ đổ phần còn lại của hỗn hợp vào để sử dụng thoải mái.

MAMAKO Premium sữa dê
Không chứa protein sữa bò
5. Giá bán
Giá đồ ăn trẻ em là bao nhiêu?tên sản phẩm | Khối lượng đóng gói | Giá bán | Giá 100 g |
Nutrilak | 350 g | 858 chà. | 245 chà. |
Bellakt | 300g | 644 chà. | 215 chà. |
NAN | 400 g | 999 chà. | 250 chà. |
Similac | 375 g | 779 chà. | 208 chà. |
MAMAKO | 400 g | 2150 chà. | 538 chà. |
Các hỗn hợp không chứa lactose và không gây dị ứng từ các nhãn hiệu khác nhau có sẵn trong các gói khác nhau. Để có sự so sánh chính xác, chúng tôi đã tính giá trên 100 g sản phẩm khô. Hỗn hợp Similac hóa ra lại có giá cả phải chăng nhất; sản phẩm Bellakt ở cùng loại giá với nó. NAN và Nutrilak có mức giá khá ổn, nhưng MAMAKO lại đắt hơn các vị trí khác từ 2-2,5 lần. Giá MAMAKO cao là do thành phần duy nhất của sữa dê - một sản phẩm như vậy đắt hơn nhiều để sản xuất.
6. Kết quả so sánh
Thức ăn trẻ em nào được công nhận là tốt nhất theo kết quả của tất cả các tiêu chí so sánh?tên sản phẩm | Xếp hạng | Số trận thắng theo tiêu chí | Người chiến thắng trong các đề cử |
Similac | 4.88 | 2/5 | Độ hòa tan, giá cả |
NAN | 4.72 | 1/5 | Chất lượng hương vị |
MAMAKO | 4.56 | 1/5 | Bưu kiện |
Bellakt | 4.52 | 0/5 | - |
Nutrilak | 4.50 | 1/5 | Hợp chất |
Đã đến lúc xác định người chiến thắng trong cuộc so sánh của chúng ta. Tất cả các sản phẩm được lựa chọn đều có chất lượng tốt, phù hợp sử dụng cho trẻ bị dị ứng từ sơ sinh đến 12 tháng. Tuy nhiên, người dẫn đầu không thể bàn cãi là hỗn hợp Similac - sự kết hợp của các oligosaccharid thủy phân một phần và sữa mẹ rất lý tưởng để ngăn ngừa dị ứng, tăng cường miễn dịch và cải thiện tiêu hóa trong ruột. Sản phẩm đã giành chiến thắng ở hai trong số năm đề cử và cho kết quả tốt ở các hạng mục so sánh khác.
Vị trí thứ hai xứng đáng được dành cho sản phẩm từ NAN, sản phẩm có hương vị và mùi thơm dễ chịu nhất, thành phần cân bằng và bao bì tiện lợi. Ở vị trí thứ ba là công thức không chứa lactose MAMAKO, được sử dụng trong các trường hợp dị ứng nghiêm trọng để điều trị và phòng ngừa. Hỗn hợp ít gây dị ứng Bellakt và Nutrilak có thành phần gần giống nhau và có cùng mức giá. Đây là những lựa chọn tốt để xem xét trong trường hợp không có NAN và Similac tốt hơn.
