Nơi |
Tên |
Đặc điểm trong xếp hạng |
1 | Toyota Camry | Phổ biến nhất ở hạng thương gia |
2 | Toyota Corolla | Độ tin cậy hoạt động tốt nhất |
3 | Mazda 6 | Chiếc sedan phong cách nhất từ trước đến nay. Sự kết hợp tối ưu giữa giá cả và chất lượng |
4 | Subaru Legacy | Hành vi có thể đoán trước trên bất kỳ con đường nào |
1 | Toyota RAV4 | Mới được mong đợi nhất |
2 | Suzuki Vitara | Chi phí phải chăng |
3 | Honda CR-V | Xe gia đình tuyệt vời |
4 | Mitsubishi Outlander | Khả năng thẩm thấu tốt nhất. Nội thất rộng rãi |
1 | Toyota Alphard | Mức độ thoải mái cao |
2 | Honda Odyssey | Sự lựa chọn tốt nhất cho những chuyến đi dài |
Xe hơi đến từ Nhật Bản xứng đáng được xếp hạng cao nhất do độ tin cậy, công nghệ cao và sự khiêm tốn trong vận hành. Những phẩm chất này, lý tưởng cho điều kiện của Nga, quyết định nhu cầu lớn đối với những mẫu xe này, kể cả ở thị trường thứ cấp.
Bài đánh giá giới thiệu những chiếc xe Nhật Bản tốt nhất của các thương hiệu khác nhau. Đánh giá dựa trên đặc điểm của xe, ý kiến của các chuyên gia dịch vụ, cũng như phản hồi từ chủ sở hữu trực tiếp, những người đã nghiên cứu điểm mạnh và điểm yếu của từng người tham gia.
Những chiếc xe sedan Nhật Bản tốt nhất
4 Subaru Legacy
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 2170000 chà.
Đánh giá (2022): 4.8
Mẫu sedan Nhật Bản Subaru Legacy dẫn động tất cả các bánh nhận được nhiều phản hồi tích cực và được đánh giá là chiếc xe an toàn và đáng tin cậy nhất.Chiếc xe tự hào có một số phát triển mới nhất, bao gồm tùy chọn SI-Drive. Công nghệ này cung cấp khả năng thích ứng độc lập của hệ dẫn động tất cả các bánh với các điều kiện đường cụ thể. Trong số những ưu điểm của chiếc xe này, có thể kể đến hệ truyền động Symmetrical AWD, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống treo ngay cả trong điều kiện đường xá không tốt nhất. Cũng cần lưu ý thiết kế độc đáo của hộp số của chiếc xe này. Là sự phát triển riêng của một công ty Nhật Bản, nó được phân biệt bởi độ tin cậy và hoạt động không hỏng hóc.
Ngoài ra, người mua còn bị thu hút bởi nội thất đắt tiền của Subaru Legacy, với chất liệu bọc da và hệ thống sưởi ghế hai vị trí. Thông tin về tình trạng hiện tại của xe và các chức năng điều khiển chính được hiển thị trên màn hình cảm ứng lớn trên máy tính, và việc điều khiển các chức năng chính được cung cấp bởi vô lăng đa chức năng truyền thống của thương hiệu.
3 Mazda 6
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 2050000 chà.
Đánh giá (2022): 4.9
Là một đại diện sáng giá của thế hệ thứ ba của dòng xe sedan Nhật Bản, Mazda 6 đã có những thay đổi gần đây ít ảnh hưởng nhất đến ngoại hình của xe, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng kỹ thuật của xe. Thương hiệu được giới thiệu là thú vị đối với chủ sở hữu, trước hết, vì thiết kế thể thao của nó. Sự xuất hiện trong trường hợp này không phải là lừa dối - chiếc xe này thực sự như mong đợi, thể hiện sự năng động tốt nhất với khả năng đạt tốc độ lên đến 100 km / h chỉ trong 7 giây.
Các nhà phát triển của chiếc xe đến từ Nhật Bản này đặc biệt chú ý đến nội thất, nội thất của nó gây ấn tượng bởi sự sang trọng và chất lượng tốt nhất của vật liệu dùng để trang trí.Một yếu tố quan trọng khi lựa chọn thương hiệu này là hệ thống an ninh được cải thiện, bao gồm nhiều tùy chọn hiện đại. Các chủ sở hữu của Mazda 6 trong bài đánh giá của họ không hề thất vọng về sự lựa chọn của mình và họ cho rằng chi phí của chiếc xe là hoàn toàn hợp lý.
2 Toyota Corolla
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 1517000 chà.
Đánh giá (2022): 4.9
Mẫu sedan cỡ nhỏ Toyota Corolla sản xuất tại Nhật Bản đã dẫn đầu về xếp hạng doanh số bán hàng không chỉ ở Nga mà trên toàn thế giới trong nhiều năm. Điều này trước hết là do sự tự tin vào chất lượng cao của những chiếc xe được sản xuất tại Nhật Bản, cũng như hiệu suất tuyệt vời. Những chiếc xe của thương hiệu này được đánh giá cao vì sự tiện lợi và chức năng tối ưu của các tùy chọn công nghệ. Ngoài ra, mẫu đồng hồ này còn gây thích thú cho người dùng và thiết kế hài hòa với những đường nét thiết kế phù hợp. Trong cabin, mọi thứ đều được quan tâm để tạo sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách. Ngoài ra, chiếc xe tự hào có cốp rộng rãi nhất trong lớp.
Thêm một ưu điểm nữa của Toyota Corolla là khả năng tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, cả trên đường cao tốc và trong thành phố. Các chủ sở hữu trong bài đánh giá của họ xác nhận độ tin cậy của các bộ phận chính và động cơ xe, với việc bảo dưỡng thích hợp, không cần sửa chữa đột xuất.
1 Toyota Camry
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 2350000 chà.
Đánh giá (2022): 5.0
Toyota Camry khá thường xuyên được tìm thấy trên các con đường của chúng tôi, điều này cho thấy nhu cầu đối với thương hiệu này của người tiêu dùng trong nước. Chiếc xe này, thuộc hạng thương gia, nổi bật bởi sự nghiêm ngặt và ngắn gọn của các đường nét nhấn mạnh tính tự cung cấp và độ tin cậy của xe Nhật Bản.Sự kết hợp giữa các đặc tính xử lý tốt nhất và sự thoải mái vượt trội góp phần tạo nên cảm giác lái thú vị đặc biệt, ngay cả khi vượt qua những tuyến đường dài nhất.
Trong các bài đánh giá của mình, chủ sở hữu của chiếc sedan Nhật Bản này nhấn mạnh sự êm ái khi di chuyển, điều quan trọng trên các mặt đường chất lượng thấp. Nó cũng xác nhận động lực học tối ưu và sự ổn định hướng của xe. Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao trong nội thất, hiệu quả và sự khiêm tốn trong vận hành quyết định nhu cầu ngày càng tăng đối với một chiếc sedan danh tiếng đến từ Nhật Bản. Kể từ khi Toyota Camry xuất hiện tại Nga, sự quan tâm đến ô tô của người tiêu dùng trong nước không hề suy yếu.
Những chiếc SUV tốt nhất của Nhật Bản
4 Mitsubishi Outlander
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 1763000 chà.
Đánh giá (2022): 4.7
Mô hình đang trải qua lần tái cấu trúc thứ tư kể từ năm 2012 - lần này những thay đổi bên ngoài là tối thiểu. Cản, lưới tản nhiệt, đèn pha bị ảnh hưởng. Mặt khác, tính liên tục của truyền thống đã được bảo tồn, bao gồm cả sự rộng rãi của cabin. Ghế của người lái và hành khách phía trước cuối cùng đã nhận được hỗ trợ bên rõ rệt hơn.
Trong quá trình điều khiển, theo đánh giá của các bài đánh giá, mẫu xe đến từ Nhật Bản thể hiện một tay lái thực sự nhẹ, và điều này không phụ thuộc vào độ phức tạp của bề mặt. Trên những cung đường địa hình khắc nghiệt, Mitsubishi Outlander hoàn toàn thể hiện được tên tuổi của mình và tự hào về khả năng vượt địa hình tuyệt vời. Giống như những người mua SUV mới và không có khả năng cuộn ở các góc, nhưng điều này áp dụng cho các mẫu xe có hệ dẫn động tất cả các bánh S-AWC. Ngoài khả năng xử lý khéo léo và tính năng động trên đường đua, Outlander cũng không hề khiêm tốn về mặt nhiên liệu.Khá bằng lòng với xăng 92 m, chiếc xe Nhật Bản cho thấy mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp chỉ dưới 12 l / 100 km (động cơ 2,4 l).
3 Honda CR-V
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 2614000 chà.
Đánh giá (2022): 4.8
Khi lựa chọn một chiếc xe gia đình thoải mái, bạn nên chú ý đến mẫu crossover Honda CR-V Nhật Bản cập nhật, được giới thiệu ra thị trường trong nước gần đây. Mặc dù thực tế là mẫu xe này không được lắp ráp tại Nhật Bản, mà là ở Mỹ, nó không hề mất đi bản sắc và sự công nhận của nó. Những thay đổi mới nhất chủ yếu ảnh hưởng đến con voi của chiếc xe, nó thậm chí còn trở nên rộng rãi và thoải mái hơn so với những người tiền nhiệm của nó. Cửa sau mở 90 ° cho phép ngồi dễ dàng và gọn gàng ở ghế lớn nhất trong lớp.
Ngoài lợi thế về mặt thẩm mỹ, thương hiệu xe này còn thỏa mãn những kỳ vọng lớn nhất với nhiều sản phẩm mới tùy chọn. Ngoài ra, trong các bài đánh giá của các chủ sở hữu, Honda CR-V được coi là chiếc xe được trang bị những đặc tính lái tốt nhất. Mặc dù thực tế là chiếc crossover được đặc trưng bởi khả năng vượt địa hình cao và sự ổn định trên đường quê, nó cũng thể hiện khả năng xử lý tuyệt vời khi di chuyển ở tốc độ cao. Một lợi thế nữa của chiếc xe này là khoảng sáng gầm xe tăng lên - 208 mm là khoảng sáng gầm xe tối ưu cho điều kiện của chúng tôi.
2 Suzuki Vitara
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 1374000 chà.
Đánh giá (2022): 4.8
Mẫu SUV Nhật Bản Suzuki Vitara trình làng tại thị trường nội địa có một số ưu điểm vượt trội, nhờ đó thương hiệu này vẫn là một trong những thương hiệu được ưa chuộng nhất tại Nga trong một thời gian khá dài.Khả năng tiêu thụ nhiên liệu cực kỳ tiết kiệm đã trở thành một trong những con át chủ bài chính của dòng xe đến từ Nhật Bản. Các chủ sở hữu của chiếc crossover được giới thiệu trong các bài đánh giá của họ cho biết con số trung bình là 6,5 lít xăng / 100 km. Đồng thời, động cơ có hiệu suất tốt hơn và thể hiện đặc tính bám đường tuyệt vời.
Chiếc xe này thuộc dòng xe SUV nhỏ gọn, hoàn hảo cho việc lưu thông trong đô thị. Các đánh giá ghi nhận tích cực việc điều chỉnh khung gầm thành công, phù hợp với thực tế đường xá của Nga. Hệ thống lái cực kỳ hiệu quả cũng xứng đáng được đánh giá cao. Việc sử dụng kim loại và da nhân tạo để trang trí nội thất tạo thêm vẻ sang trọng kín đáo cho nội thất của chiếc xe này.
1 Toyota RAV4
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 2076000 chà.
Đánh giá (2022): 5.0
Các nhà phát triển của Toyota RAV4 cập nhật đã rất chú trọng đến vấn đề an toàn. Nền tảng mô-đun mới cung cấp độ cứng thân xe tăng gần 60%. Đồng thời, trụ trước được thu hẹp và tăng kích thước cửa sổ sau cũng thể hiện khá hài hòa ở ngoại thất bên ngoài của xe. Chiếc xe vẫn được định vị là một chiếc crossover đô thị dành cho giới trẻ, mặc dù nó đã bắt đầu có vẻ ngoài rắn rỏi và cứng cáp hơn.
Trong số những ưu điểm rõ ràng của mô hình, cũng cần lưu ý một số lượng lớn các phương án hiện đại tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành trong giao thông thành phố đang tắc nghẽn. Trong các bài đánh giá, chủ sở hữu đánh giá cao bảng điều khiển mới của chiếc crossover Nhật Bản với hình dạng sửa đổi của các ống dẫn khí, bảng đồng hồ kỹ thuật số và một màn hình đa phương tiện bổ sung ở trung tâm. Khi nói đến độ tin cậy, RAV4 mới không phù hợp với nó.Các nhà sản xuất của thương hiệu này theo truyền thống đã làm hết sức mình - người ta kỳ vọng rằng chiếc xe sẽ có nhu cầu ở thị trường thứ cấp, ngay cả sau mười năm hoạt động.
Những chiếc xe tải nhỏ tốt nhất của Nhật Bản
2 Honda Odyssey
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 4680000 chà.
Đánh giá (2022): 5.0
Ngay từ cái tên, nó đã trở nên rõ ràng - chiếc xe được thiết kế để đi đường dài. Mẫu xe minivan thế hệ thứ 6 của thương hiệu bình dân Nhật Bản này sở hữu một số ưu điểm đáng ghen tị khiến Honda Odyssey không có đối thủ. Nó kết hợp giữa sự thoải mái của những chiếc sedan hạng sang với sự rộng rãi của những chiếc SUV cỡ lớn. Bên ngoài của chiếc xe có thể dễ dàng nhận ra - chiếc minivan có những đặc điểm bên ngoài cho phép bạn xác định chính xác thương hiệu.
Nhà sản xuất rất chú trọng đến vấn đề an toàn - hệ thống hoạt động hiện đại, khả năng điều khiển hoàn hảo và mức dự trữ năng lượng nghiêm túc được chủ xe đánh giá cao. Các bài đánh giá cũng chú ý rất nhiều đến sự thoải mái của cabin. Chất lượng cách âm và vật liệu hoàn thiện chưa đạt yêu cầu. Mặc dù có hệ thống treo thích ứng và hệ truyền động đáng tin cậy, chiếc xe không thích off-road và trong điều kiện đô thị, do kích thước lớn, nó không hoàn toàn phù hợp với thực tế. Yếu tố của ông là đi du lịch đường dài hoặc sử dụng như một chiếc xe công ty của các công ty thành công.
1 Toyota Alphard
Quốc gia: Nhật Bản
Giá trung bình: 4817000 chà.
Đánh giá (2022): 5.0
Dòng xe minivan cao cấp Toyota Alphard có khả năng đáp ứng nhu cầu của những người dùng khó tính nhất. Chiếc xe Nhật Bản mang đến sự thoải mái và an toàn hoàn hảo cho người lái và hành khách.Khá thường xuyên, các giám đốc điều hành chọn chiếc xe tải nhỏ này làm phương tiện đi lại - nó là thuận tiện để thương lượng trong một chiếc xe, và nội thất sang trọng chỉ nhấn mạnh địa vị của chủ sở hữu. Chất lượng và chi phí cao của vật liệu hoàn thiện là điều không thể nghi ngờ. Ghế ngồi êm ái với hệ thống sưởi và thông gió sẽ mang lại cảm giác thoải mái tối đa khi đi đường dài.
Ngoại thất của chiếc xe khá hầm hố, và để phù hợp với nó, chiếc minivan được trang bị động cơ xăng V 6, dung tích 3,5 lít. Cùng với hộp số tự động, điều này cho phép bạn tăng tốc lên 100 km / h chỉ trong 8,3 giây và tốc độ tối đa có thể đạt 200 km / h. Động cơ đòi hỏi cao về chất lượng nhiên liệu, nhưng nó hoàn toàn không háu ăn: ở chu trình hỗn hợp, một chiếc xe nặng 2,2 tấn chỉ tiêu thụ 10,5 lít / 100 km.